Từ "báu vật" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật quý giá, có giá trị cao về mặt tinh thần hoặc vật chất. Thường thì "báu vật" được dùng để chỉ những thứ mà mọi người coi trọng, giữ gìn và bảo vệ cẩn thận.
Định nghĩa:
Báu vật: Vật quý, có giá trị đặc biệt, có thể là đồ vật, tài sản, hoặc những thứ có ý nghĩa tinh thần sâu sắc.
Ví dụ sử dụng:
"Chiếc nhẫn này là báu vật của gia đình tôi, nó đã được truyền từ đời này sang đời khác."
"Bảo tàng lưu giữ nhiều báu vật văn hóa của dân tộc."
Các biến thể và cách sử dụng:
Báu vật văn hóa: Chỉ những đồ vật có giá trị văn hóa, như tranh cổ, đồ gốm, hoặc các hiện vật lịch sử.
Báu vật thiên nhiên: Những kỳ quan thiên nhiên mà con người coi trọng và bảo tồn, như rừng nguyên sinh, núi non hùng vĩ.
Từ gần giống:
Vật quý: Cũng chỉ những vật có giá trị, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa tinh thần như "báu vật".
Di sản: Chỉ những giá trị hoặc tài sản được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể là báu vật trong văn hóa hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Bảo vật: Từ này cũng có nghĩa tương tự và thường được dùng để chỉ những đồ vật có giá trị cao, đặc biệt là trong bảo tàng hay những nơi trưng bày nghệ thuật.
Kho báu: Thường chỉ một tập hợp các vật quý giá hay tài sản lớn, nhưng có thể không chỉ nghĩa là một vật cụ thể.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "báu vật", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một vật có giá trị đặc biệt, không chỉ đơn thuần là một vật thể có giá trị cao về mặt vật chất.