Characters remaining: 500/500
Translation

báu vật

Academic
Friendly

Từ "báu vật" trong tiếng Việt có nghĩamột vật quý giá, giá trị cao về mặt tinh thần hoặc vật chất. Thường thì "báu vật" được dùng để chỉ những thứ mọi người coi trọng, giữ gìn bảo vệ cẩn thận.

Định nghĩa:
  • Báu vật: Vật quý, giá trị đặc biệt, có thể đồ vật, tài sản, hoặc những thứ ý nghĩa tinh thần sâu sắc.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chiếc nhẫn này báu vật của gia đình tôi, đã được truyền từ đời này sang đời khác."
    • "Bảo tàng lưu giữ nhiều báu vật văn hóa của dân tộc."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Tình bạn chân thành báu vật quý giá không phải ai cũng tìm thấy trong cuộc đời."
    • "Tâm hồn trong sáng lòng nhân ái của ấy chính báu vật tôi luôn trân trọng."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Báu vật văn hóa: Chỉ những đồ vật giá trị văn hóa, như tranh cổ, đồ gốm, hoặc các hiện vật lịch sử.
  • Báu vật thiên nhiên: Những kỳ quan thiên nhiên con người coi trọng bảo tồn, như rừng nguyên sinh, núi non hùng vĩ.
Từ gần giống:
  • Vật quý: Cũng chỉ những vật giá trị, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa tinh thần như "báu vật".
  • Di sản: Chỉ những giá trị hoặc tài sản được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể báu vật trong văn hóa hoc lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
  • Bảo vật: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng để chỉ những đồ vật giá trị cao, đặc biệt trong bảo tàng hay những nơi trưng bày nghệ thuật.
  • Kho báu: Thường chỉ một tập hợp các vật quý giá hay tài sản lớn, nhưng có thể không chỉ nghĩa là một vật cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "báu vật", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một vật giá trị đặc biệt, không chỉ đơn thuần một vật thể giá trị cao về mặt vật chất.

  1. d. Vật quý.

Comments and discussion on the word "báu vật"